E 越南儒者「太極」觀初探

Exploring Vietnamese Confucians’ Views on “Tai Chi” (太極)

Authors

  • 伯鈞 裴 河内國家大學下屬人文與社會科學大學文學系漢喃學科的講師,博士

Keywords:

Tai Chi, Li Qi, the I Ching, I Ching Studies, Vietnamese Confucianism

Abstract

Along with the Confucian classics, the I Ching was introduced to Vietnam at a very early period in history. Besides annotating and interpreting the scriptures, Vietnamese Confucians also paid great attention to explaining some basic topics of I Ching Studies, including “Tai Chi 太極”. On the basis of existing Chinese documents, the article analyzes the evolution of the viewpoints of Vietnamese Confucians on “Tai Chi” from the 15th century to the early 20th century. The research results show that, despite being deeply influenced by Song and Ming Neo-Confucianism, especially the “Complete Book of Changes” (周易大全) and “Compendium of Nature and Principles” (性理大全), Vietnamese Confucians had different views on “Tai Chi”. It is worth noting that Confucians such as Le Quy Don (1726-1784), Ngo Thi Nham (1746-1803), and Le Van Ngu (1860-1934) not only expressed their views, but also put forward fresh insights in order to promote the “classic meaning” (經義) and show their deep understanding of the classic books.

References

古代文獻

﹝魏﹞王弼撰,﹝唐﹞孔穎達疏,余培德點校

《周易正義》(北京:九州出版社,2010年),卷下。

﹝南宋﹞朱鑒(編)

《文公易說》(《四庫全書本》),卷1。

﹝南宋﹞黎靖德 (編),王星賢點校

《朱子語類》(北京:中華書局,2018年),卷94。

﹝明﹞胡廣等(編)

《周易傳義大全》(《四庫全書本》)。

﹝明﹞胡廣等(編)

《性理大全書卷之九•皇極經世書三•觀物内篇之一》,收入北京大學儒藏編纂與研究中心(編):《儒藏精華編》(北京:北京大學出版社,2018年),卷192。

﹝明﹞胡廣等(編)

《性理大全書‧卷之十一‧皇極經世書五‧觀物外篇上》,收入北京大學儒藏編纂與研究中心(編):《儒藏精華編》(北京:北京大學出版社,2018年),卷192。

﹝明﹞胡廣等(編)

《性理大全書‧卷之三十九‧諸儒一‧周子》,收入北京大學儒藏編纂與研究中心(編):《儒藏精華編》(北京:北京大學出版社,2018年),卷193。

﹝越﹞黎貴惇

《芸臺類語》(河內:漢喃研究院藏,1773年),編號:A.141。

﹝越﹞黎有卓

《保胎神效全書解音》(河內:越南國家圖書館藏,1855年),編號:R.383。

﹝越﹞范阮攸

《南行記得集》(河內:漢喃研究院藏,1777年),編號:A.2939。

﹝越﹞吳世榮

《竹堂周易隨筆》(河內:漢喃研究院藏,1847年),編號: A.1153。

﹝越﹞阮文超

《方亭隨筆錄》(臺北:臺大出版中心,2014年)。

﹝越﹞黎文敔

《附槎小說》(河內:漢喃研究院藏,1900年),編號:A.1881。

﹝越﹞黎文敔

《周易究原》(河內:漢喃研究院藏,1916年),編號:A.2592/1。

﹝越﹞佚名

《賀表雜錄》(河內:漢喃研究院藏),編號:VHv.2257。

近人文獻

Bùi Bá Quân PEI, Bo-jun

Dịch đồ học tại Việt Nam (Hà Nội: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021).

Zai Yuenan de Yituxue (Henei: Henei guojia Daxue Chubanshe, 2021).

Đinh Gia Khánh (Chủ biên) DING, Jia-qing

Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm (Hà Nội: Nhà xuất bản Văn học, 1983).

Ruanbingqian Shiwen Xuanyi (Henei: Wenxue Chubanshe, 1983).

Nguyễn Duy Cần RUAN, Wei-qin

Dịch học tinh hoa (Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Trẻ, 2018).

Yixue Jinghua (Huzhiming: Nianqing Chubanshe, 2018).

Nguyễn Văn Thịnh, Đinh Thanh Hiếu RUAN, Wen-sheng, DING, Qing-xiao

Văn sách thi Đình Thăng Long - Hà Nội (Hà Nội: Nhà xuất bản Hà Nội, 2019), Tập 3.

Henei Shenglong Tingdui Cewen Xuanyi (Henei: Henei Chubanshe, 2019), Vol. 3.

Nhiều tác giả DUO, Zuo-zhe

Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm (Tổng tập) (Hà Nội: Nhà xuất bản Văn học, 2014).

Ruanbingqian Shiwen Quanyi (Henei: Wenxue Chubanshe, 2014).

高亨 GAO, Heng

《周易大傳今注》(濟南:齊魯書社,1979年))。

Zhouyi dachuan jinzhu (Jinan: Qilu Shushe, 1979).

林月惠 LIN, Yue-hui

〈黎貴惇的理氣論〉,收入鍾彩鈞(編):《黎貴惇的學術與思想》(臺北:中央研究院中國文哲研究所,2012年),頁247-279。

“Liguidun de Liqiun”, in Zhongcaijun (bian): Liguidun de Xueshu yu Sixiang (Taibei: Zhongyang Yanjiuyuan Zhongguo Wenzhe Yanjiusuo, 2012), pp. 247-279.

阮才東 RUAN, Cai-dong

〈黎貴惇的理氣觀念與其本體論問題〉,收入鍾彩鈞(編):《黎貴惇的學術與思想》(臺北:中央研究院中國文哲研究所,2012年),頁219-245。

“Liguidun de Liqiguannian yu Qibentilun Wenti”, in Zhongcaijun (bian): Liguidun de Xueshu yu Sixiang (Taibei: Zhongyang Yanjiuyuan Zhongguo Wenzhe Yanjiusuo, 2012), pp. 219-245.

中華易學大辭典編輯委員會(編) BIANJI WEIYUANHUI, Zhonghua Yixue-da cidian

《中華易學大辭典》(上海:上海古籍出版社,2008年)。

Zhonghua Yixue Dacidian (Shanghai: Shanghai Guji Chubanshe, 2008).

朱伯崑(編) ZHU, Bo-kun

《易學哲學史》(北京:華夏出版社),1995年)。

Yixue Zhexueshi (Beijing: Huaxia Chubanshe, 1995).

Published

2024-11-18

Issue

Section

研究論文